PDA

Xem phiên bản đầy đủ : Hà Nội Từ vựng tiếng Nhật về tính cách



phannhung
03-14-2017, 09:10 PM
Tai phan mem hoc tieng Nhat mien phi (http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/su-dung-phan-mem-hoc-tieng-nhat-hieu-qua-bat-ngo/) giup ban hoc tot tieng Nhat

保守的な ほしゅてきな Bảo thủ
分別がある ふんべつがある Biết điều, khôn ngoan
衝動的な しょうどうてきな Bốc đồng
愉快な ゆかいな Hài hước
気分屋の きぶんやの Buồn rầu, ủ rũ
やる気がある やるきがある Chí khí
頑固な がんこな Cứng đầu
頼りになる たよりになる Đáng tin cậy
素直な すなおな Dễ bảo
冷静な れいせいな Điềm đạm
風変りな ふうがわりな Điên
大胆な だいたんな Dũng cảm, táo bạo
寛大な かんだいな Hào phóng
忘れっぽい わすれっぽい Hay quên
自己中心的な じこちゅうしんてきな Ích kỷ
客観的な きゃっかんてきな Khách quan
引っ込み思案な ひっこみじあんな Khép kín, thu mình
気が利く きがきく Khôn khéo
ぼん やりした Không chú ý

Download phần mềm học tiếng Nhật miễn phí (http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/download-tai-phan-mem-hoc-tieng-nhat/) với Akira

怠惰な たいだな Lười biếng
賢い  かしこい Thông minh
頑張りや がんばりや Luôn cố gắng hết mình
我慢強い がまんづよい Kiên cường
親しみ易い したしみやすい dễ gần, thân thiện
大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな  うそつきな giả dối
内気な  うちきな nhút nhát
負けず嫌いな  まけずぎらいな hiếu thắng
一途な  いちずな chung thủy

Co nhung phan mem nhat ngu (http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/hoc-tieng-nhat-voi-phan-mem-nhat-ngu/) bo ich nao?